1. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá thi công nhà xưởng

Trước khi đi vào báo giá cụ thể, chúng ta cần hiểu rõ các yếu tố chính ảnh hưởng đến chi phí xây dựng nhà xưởng:
1.1. Diện tích xây dựng
Diện tích là yếu tố quan trọng hàng đầu quyết định tổng chi phí. Nhà xưởng có diện tích càng lớn thì chi phí xây dựng càng cao do cần nhiều vật liệu và nhân công hơn.
1.2. Kết cấu và vật liệu sử dụng
Loại kết cấu (khung thép, bê tông cốt thép...) và chất lượng vật liệu sử dụng ảnh hưởng rất lớn đến giá thành. Kết cấu phức tạp, vật liệu cao cấp sẽ làm tăng chi phí đáng kể.
1.3. Địa điểm xây dựng
Vị trí xây dựng ảnh hưởng đến chi phí vận chuyển vật liệu, nhân công. Các khu vực xa trung tâm thường có chi phí cao hơn.
1.4. Yêu cầu kỹ thuật và công năng
Nhà xưởng có yêu cầu kỹ thuật cao về chịu lực, cách âm, cách nhiệt... sẽ cần đầu tư nhiều hơn cho hệ thống kết cấu và vật liệu đặc biệt.
1.5. Thời gian thi công
Dự án càng gấp rút về tiến độ thì chi phí nhân công và quản lý càng tăng cao.
1.6. Quy mô và năng lực nhà thầu
Các nhà thầu lớn, có uy tín thường có giá cao hơn nhưng đảm bảo về chất lượng và tiến độ.
2. Báo giá thi công nhà xưởng chi tiết theo hạng mục

Dưới đây là báo giá chi tiết cho việc xây dựng nhà xưởng Bình Dương và các khu vực lân cận, được chia theo từng hạng mục chính:
2.1. Chi phí thiết kế và hồ sơ
- Thiết kế kiến trúc: 40.000 - 60.000 đ/m2
- Thiết kế kết cấu: 30.000 - 50.000 đ/m2
- Thiết kế điện nước: 20.000 - 30.000 đ/m2
- Lập dự toán: 5.000 - 10.000 đ/m2
- Hồ sơ xin phép xây dựng: 15 - 25 triệu đồng
2.2. Chi phí san lấp mặt bằng
- San lấp mặt bằng: 100.000 - 150.000 đ/m3
- Đào móng: 80.000 - 120.000 đ/m3
- Vận chuyển đất: 50.000 - 80.000 đ/m3
2.3. Chi phí móng và nền nhà xưởng
- Móng đơn: 2.500.000 - 3.500.000 đ/m3
- Móng băng: 3.000.000 - 4.000.000 đ/m3
- Móng cọc: 800.000 - 1.200.000 đ/m
- Nền bê tông: 250.000 - 350.000 đ/m2
2.4. Chi phí kết cấu khung nhà xưởng
- Khung thép tiền chế: 1.800.000 - 2.500.000 đ/m2
- Khung bê tông cốt thép: 2.500.000 - 3.500.000 đ/m2
- Vì kèo thép: 350.000 - 500.000 đ/m2
- Xà gồ thép: 180.000 - 250.000 đ/m2
2.5. Chi phí mái và tường bao che
- Mái tôn: 180.000 - 250.000 đ/m2
- Mái ngói: 350.000 - 500.000 đ/m2
- Tường gạch: 400.000 - 600.000 đ/m2
- Tường panel: 500.000 - 800.000 đ/m2
2.6. Chi phí cửa và cổng
- Cửa cuốn: 1.000.000 - 1.500.000 đ/m2
- Cửa panel: 1.200.000 - 1.800.000 đ/m2
- Cổng xếp: 2.500.000 - 3.500.000 đ/m2
- Cổng tự động: 50 - 80 triệu đồng/bộ
2.7. Chi phí hệ thống điện nước
- Hệ thống điện: 150.000 - 250.000 đ/m2
- Hệ thống cấp thoát nước: 100.000 - 200.000 đ/m2
- Hệ thống PCCC: 80.000 - 150.000 đ/m2
2.8. Chi phí hoàn thiện
- Sơn nước: 40.000 - 60.000 đ/m2
- Ốp lát: 250.000 - 400.000 đ/m2
- Trần thạch cao: 180.000 - 250.000 đ/m2
2.9. Chi phí quản lý dự án
Chi phí quản lý dự án thường chiếm khoảng 5-8% tổng giá trị công trình.
3. Báo giá tổng thể theo loại nhà xưởng
Dựa trên các hạng mục chi tiết ở trên, chúng tôi có thể đưa ra báo giá tổng thể cho các loại nhà xưởng phổ biến như sau:
3.1. Nhà xưởng khung thép tiền chế
- Nhà xưởng cấp 4: 2.500.000 - 3.000.000 đ/m2
- Nhà xưởng 1 tầng: 3.000.000 - 3.500.000 đ/m2
- Nhà xưởng 2 tầng: 3.500.000 - 4.200.000 đ/m2
3.2. Nhà xưởng khung bê tông cốt thép
- Nhà xưởng 1 tầng: 3.500.000 - 4.200.000 đ/m2
- Nhà xưởng 2 tầng: 4.200.000 - 5.000.000 đ/m2
- Nhà xưởng 3 tầng trở lên: 5.000.000 - 6.000.000 đ/m2
3.3. Nhà xưởng cao tầng
- Nhà xưởng 5-7 tầng: 6.000.000 - 7.500.000 đ/m2
- Nhà xưởng trên 7 tầng: 7.500.000 - 9.000.000 đ/m2
Lưu ý: Các mức giá trên chỉ mang tính tham khảo. Để có báo giá chính xác cho dự án cụ thể, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Cường Thịnh Phát Construction để được tư vấn chi tiết.
ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM